|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thủ đô
noun capital, metropolitan
| [thủ đô] | | | capital city; capital | | | Hà Nội là thủ đô và Thà nh phố Hồ chà Minh là thà nh phố lớn nhất Việt Nam | | Hanoi is the capital and Ho Chi Minh City the largest city of Vietnam | | | Ôtxlô là thủ đô của Na Uy, đúng hay sai? | | Oslo is the capital of Norway, true or false? |
|
|
|
|